Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cubbyhole


noun
1. a small compartment
Syn:
pigeonhole
Derivationally related forms:
pigeonhole (for: pigeonhole)
Hypernyms:
compartment
2. a small secluded room
Syn:
cubby, snuggery, snug
Derivationally related forms:
snug (for: snug)
Hypernyms:
room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.