Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
damask


I - noun
1. a table linen made from linen with a damask pattern
Hypernyms:
table linen, napery
2. a fabric of linen or cotton or silk or wool with a reversible pattern woven into it
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

II - adjective
having a woven pattern
- damask table linens
Similar to:
fancy

Related search result for "damask"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.