Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
darnel


noun
weedy annual grass often occurs in grainfields and other cultivated land;
seeds sometimes considered poisonous
Syn:
tare, bearded darnel, cheat, Lolium temulentum
Hypernyms:
rye grass, ryegrass

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "darnel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.