Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
debile


adjective
lacking bodily or muscular strength or vitality
- a feeble old woman
- her body looked sapless
Syn:
decrepit, feeble, infirm, rickety, sapless,
weak, weakly
Similar to:
frail
Derivationally related forms:
weakness (for: weak), infirmity (for: infirm), feebleness (for: feeble), debility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.