Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deflagrate


verb
1. cause to burn rapidly and with great intensity
- care must be exercised when this substance is to be deflagrated
Derivationally related forms:
deflagration
Hypernyms:
burn, combust
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. burn with great heat and intense light
- the powder deflagrated
Derivationally related forms:
deflagration
Hypernyms:
burn, combust
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.