Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
defrock


verb
divest of the frock;
of church officials
Syn:
unfrock
Hypernyms:
divest, disinvest
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.