Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dehisce


verb
burst or split open
- flowers dehisce when they release pollen
Derivationally related forms:
dehiscent, dehiscence
Hypernyms:
erupt, come out, break through, push through
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "dehisce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.