Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demander


noun
a person who makes demands (Freq. 1)
Derivationally related forms:
demand
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demand"
  • Words pronounced/spelled similarly to "demand"
    dander Demeter

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.