Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
desalinization


noun
the removal of salt (especially from sea water)
Syn:
desalination, desalinisation
Derivationally related forms:
desalinise (for: desalinisation), desalinize, desalinate (for: desalination)
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.