Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diarrhoea



noun
frequent and watery bowel movements;
can be a symptom of infection or food poisoning or colitis or a gastrointestinal tumor (Freq. 3)
Syn:
diarrhea, looseness of the bowels, looseness
Derivationally related forms:
loose (for: looseness), diarrhoetic, diarrhoeal, diarrhetic (for: diarrhea), diarrheal (for: diarrhea)
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
the shits, the trots, Montezuma's revenge
Part Holonyms:
dysentery

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diarrhoea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.