Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
duad


noun
two items of the same kind
Syn:
couple, pair, twosome, twain, brace,
brace, yoke, couplet, distich, duo,
duet, dyad
Derivationally related forms:
pair (for: pair), couple (for: couple)
Hypernyms:
two, 2, II, deuce
Hyponyms:
doubleton
Part Meronyms:
mate, fellow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.