Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ecclesiasticism


noun
1. excessive adherence to ecclesiastical forms and activities (Freq. 1)
- their ecclesiasticism overwhelmed their religion
Hypernyms:
attachment, adherence, adhesion
2. religion appropriate to a church and to ecclesiastical principles and practices
Hypernyms:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.