Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
editorialise


verb
insert personal opinions into an objective statement
Syn:
editorialize
Derivationally related forms:
editorial (for: editorialize)
Hypernyms:
opine, speak up, speak out, animadvert, sound off
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.