Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emancipation


noun
freeing someone from the control of another;
especially a parent's relinquishing authority and control over a minor child
Derivationally related forms:
emancipationist, emancipate
Hypernyms:
liberation, release, freeing

Related search result for "emancipation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.