Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emporium


noun
a large retail store organized into departments offering a variety of merchandise;
commonly part of a retail chain
Syn:
department store
Hypernyms:
mercantile establishment, retail store, sales outlet, outlet
Member Holonyms:
retail chain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.