Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emptor


noun
a person who buys
Syn:
buyer, purchaser, vendee
Derivationally related forms:
purchase (for: purchaser), buy (for: buyer)
Hypernyms:
customer, client
Hyponyms:
customer agent, home buyer, orderer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.