Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
entitlement


noun
right granted by law or contract (especially a right to benefits)
- entitlements make up the major part of the federal budget
Derivationally related forms:
entitle
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
title, claim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.