Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
entombment


noun
the ritual placing of a corpse in a grave
Syn:
burial, inhumation, interment, sepulture
Derivationally related forms:
inter (for: interment), inhume (for: inhumation), entomb, bury (for: burial)
Hypernyms:
funeral

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.