Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
epigram


noun
a witty saying (Freq. 1)
Syn:
quip
Derivationally related forms:
quip (for: quip), epigrammatic
Hypernyms:
saying, expression, locution

Related search result for "epigram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.