Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
excitatory


adjective
(of drugs e.g.) able to excite or stimulate (Freq. 4)
Syn:
excitant, excitative
Similar to:
stimulative
Derivationally related forms:
excite, excite (for: excitant)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.