Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exophthalmos


noun
protrusion of the eyeball from the socket
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
Graves' disease, exophthalmic goiter
Part Holonyms:
hyperthyroidism, thyrotoxicosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.