Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
faultless


adjective
without fault or error
- faultless logic
- speaks impeccable French
- timing and technique were immaculate
- an immaculate record
Syn:
immaculate, impeccable
Similar to:
perfect
Derivationally related forms:
impeccability (for: impeccable)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.