Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
festinate


verb
act or move at high speed
- We have to rush!
- hurry--it's late!
Syn:
rush, hasten, hurry, look sharp
Derivationally related forms:
festination, hurry (for: hurry), rush (for: rush), rusher (for: rush), rushing (for: rush)
Hypernyms:
act, move
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.