Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fine-tooth


adjective
having fine teeth set close together
- a fine-toothed comb
Syn:
fine-toothed
Similar to:
toothed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.