Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flabbergast


verb
overcome with amazement
- This boggles the mind!
Syn:
boggle, bowl over
Hypernyms:
surprise
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The bad news will flabbergast him
- The good news will flabbergast her
- The performance is likely to flabbergast Sue

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.