Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flatulency


noun
a state of excessive gas in the alimentary canal
Syn:
flatulence, gas
Derivationally related forms:
gassy (for: gas), flatulent, flatulent (for: flatulence)
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flatulency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.