Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fluoridation


noun
the addition of a fluoride to the water supply (to prevent dental decay)
Syn:
fluoridization, fluoridisation
Derivationally related forms:
fluoridise (for: fluoridisation), fluoridize (for: fluoridization), fluoridate
Hypernyms:
addition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.