Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fluoride



noun
a salt of hydrofluoric acid (Freq. 2)
Derivationally related forms:
fluoridate, fluoridize
Hypernyms:
halide
Hyponyms:
boron trifluoride, hydrogen fluoride, stannous fluoride, sulfur hexafluoride, sulphur hexafluoride

Related search result for "fluoride"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.