Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fluorite



noun
a soft mineral (calcium fluoride) that is fluorescent in ultraviolet light;
chief source of fluorine
Syn:
fluorspar, fluor
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
calcium, Ca, atomic number 20, fluorine, F, atomic number 9

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fluorite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.