Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
four-fold


adjective
1. having four units or components
- quadruple rhythm has four beats per measure
- quadruplex wire
Syn:
quadruple, quadruplicate, quadruplex, fourfold
Similar to:
multiple
2. four times as great or many
- a fourfold increase in the dosage
Syn:
quadruple, fourfold
Similar to:
multiple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.