Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fuzzed


adjective
covering with fine light hairs (Freq. 1)
- his head fuzzed like a dandelion gone to seed
Syn:
fuzzy
Similar to:
hairy, haired, hirsute
Derivationally related forms:
fuzz (for: fuzzy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.