Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gassing


noun
1. the process of interacting with gas (Freq. 1)
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action
2. the deliberate act of poisoning some person or animal with gas (Freq. 1)
Derivationally related forms:
gas
Hypernyms:
poisoning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.