Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gibbet


I - noun
alternative terms for gallows (Freq. 1)
Syn:
gallows tree, gallows-tree, gallous
Hypernyms:
gallows

II - verb
1. hang on an execution instrument
Hypernyms:
hang, string up
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. expose to ridicule or public scorn
Syn:
pillory
Hypernyms:
expose, exhibit, display
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gibbet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.