Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grandstander


noun
someone who performs with an eye to the applause from spectators in the grandstand
Derivationally related forms:
grandstand
Hypernyms:
exhibitionist, show-off


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.