Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gunrunning


noun
the smuggling of guns and ammunition into a country secretly and illegally
Hypernyms:
smuggling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.