Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guttural


I - noun
a consonant articulated in the back of the mouth or throat
Syn:
guttural consonant, pharyngeal, pharyngeal consonant
Hypernyms:
consonant

II - adjective
1. like the sounds of frogs and crows (Freq. 1)
- a guttural voice
- acres of guttural frogs
Syn:
croaky
Similar to:
cacophonous, cacophonic
Derivationally related forms:
croak (for: croaky)
2. relating to or articulated in the throat
- the glottal stop and uvular 'r' and 'ch' in German 'Bach' are guttural sounds
Pertains to noun:
throat

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.