Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gypsy


noun
a laborer who moves from place to place as demanded by employment
- itinerant traders
Syn:
itinerant, gipsy
Derivationally related forms:
itinerant (for: itinerant)
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
swagman, swagger, swaggie, tinker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gypsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.