Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haematuria


noun
the presence of blood in the urine;
often a symptom of urinary tract disease
Syn:
hematuria
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
hematocyturia, haematocyturia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.