Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handbasket


noun
a container that is usually woven and has handles
Syn:
basket
Hypernyms:
container
Hyponyms:
breadbasket, bushel basket, creel, frail, hamper,
punnet, shopping basket, skep, wicker basket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.