Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handout


noun
1. an announcement distributed to members of the press in order to supplement or replace an oral presentation
Syn:
press release, release
Hypernyms:
announcement, promulgation
2. giving money or food or clothing to a needy person
Hypernyms:
charity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.