Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
highland


I - noun
elevated (e.g., mountainous) land
Syn:
upland
Ant:
lowland
Hypernyms:
natural elevation, elevation
Hyponyms:
down, tableland, plateau
Instance Hyponyms:
Highlands, Highlands of Scotland

II - adjective
used of high or hilly country
Syn:
upland
Ant:
lowland (for: upland)
Similar to:
alpestrine, subalpine, alpine, mountainous

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "highland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.