Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hitherto


adverb
used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time (Freq. 2)
- So far he hasn't called
- the sun isn't up yet
Syn:
so far, thus far, up to now, heretofore, as yet,
yet, til now, until now

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hitherto"
  • Words contain "hitherto" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đến giờ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.