Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horned


adjective
having a horn or horns or hornlike parts or horns of a particular kind
- horned viper
- great horned owl
- the unicorn--a mythical horned beast
- long-horned cattle
Ant:
hornless
Similar to:
antlered, antler-like, bicorn, bicorned, bicornate,
bicornuate, bicornuous, hollow-horned, horny

Related search result for "horned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.