Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horseman


noun
1. a man skilled in equitation (Freq. 6)
Syn:
equestrian, horseback rider
Derivationally related forms:
equestrian (for: equestrian), horsemanship
Hypernyms:
rider
Hyponyms:
picador, buster, bronco buster, broncobuster, fox hunter,
horsewoman, jockey, postilion, postillion, roughrider
2. a person who breeds and cares for horses
Syn:
horse fancier
Hypernyms:
animal fancier

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horseman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.