Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydrolyse


verb
undergo hydrolysis;
decompose by reacting with water
Syn:
hydrolyze
Derivationally related forms:
hydrolyzable (for: hydrolyze)
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.