Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydrophobia


noun
1. a symptom of rabies in humans consisting of an aversion to swallowing liquids
Hypernyms:
symptom
2. a morbid fear of water
Hypernyms:
simple phobia
3. an acute viral disease of the nervous system of warm-blooded animals (usually transmitted by the bite of a rabid animal);
rabies is fatal if the virus reaches the brain
Syn:
rabies, lyssa, madness
Hypernyms:
zoonosis, zoonotic disease

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.