Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyperextend


verb
extend a joint beyond its normal range
- Don't hyperextend your elbow
Derivationally related forms:
hyperextension
Hypernyms:
exsert, stretch out, put out, extend, hold out, stretch forth
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.