Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
idiosyncratic


adjective
peculiar to the individual (Freq. 1)
- we all have our own idiosyncratic gestures
- Michelangelo's highly idiosyncratic style of painting
Similar to:
individual, single
Derivationally related forms:
idiosyncrasy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.