Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
impartation


noun
the transmission of information
Syn:
conveyance, imparting
Derivationally related forms:
impart, impart (for: imparting), convey (for: conveyance)
Hypernyms:
transmission
Hyponyms:
giving

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impartation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.