Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indict


verb
accuse formally of a crime (Freq. 2)
Derivationally related forms:
indictment
Hypernyms:
charge, accuse
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They want to indict the prisoners

Related search result for "indict"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.